Có 2 kết quả:

非礼 fēi lǐ ㄈㄟ ㄌㄧˇ非禮 fēi lǐ ㄈㄟ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rudeness
(2) insolence
(3) impropriety
(4) harassment
(5) molestation
(6) indecent assault

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rudeness
(2) insolence
(3) impropriety
(4) harassment
(5) molestation
(6) indecent assault

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0