Có 2 kết quả:
非礼 fēi lǐ ㄈㄟ ㄌㄧˇ • 非禮 fēi lǐ ㄈㄟ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rudeness
(2) insolence
(3) impropriety
(4) harassment
(5) molestation
(6) indecent assault
(2) insolence
(3) impropriety
(4) harassment
(5) molestation
(6) indecent assault
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rudeness
(2) insolence
(3) impropriety
(4) harassment
(5) molestation
(6) indecent assault
(2) insolence
(3) impropriety
(4) harassment
(5) molestation
(6) indecent assault
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0